--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornelian cherry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornelian cherry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornelian cherry
+ Noun
loài cây sớm rụng ở Châu Âu, hoặc cây nhỏ có quả màu đỏ tươi
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
cornelian cherry
:
loài cây sớm rụng ở Châu Âu, hoặc cây nhỏ có quả màu đỏ tươi
+
ái chà
:
Oh! Ha!ái chà, cà phê đắng quá!oh, what bitter coffee!ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?oh, why do you get up so early?
+
mưu mẹo
:
Deceptive trick, confidence trick
+
nhảy cừu
:
Leap-frog
+
bảng vàng
:
List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams)